Hướng dẫn cách dùng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ mà dẫn còn kéo dài tới hiện tại, thậm chí tương lai. Ngoài ra, nếu hành động đã hoàn tất ở quá khứ, nhưng không rõ thời điểm, hay như hậu quả của nó còn ảnh hưởng tới hiện tại, thì chúng ta cũng dùng thì này. Thì này thường đi kèm với Just, Alreddy, Ever, Never, Since, For…

Cách dùng Hiện Tại Hoàn Thành
1.Sử dụng Hiện Tại Hoàn Thành để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ mà không rõ thời gian cụ thể, và hành động có thể kéo dài tới hiện tại, thậm chí là tương lai. Nên nhớ, hành động nếu đã chấm dứt (kết thúc) ở quá khứ thì phải chia ở Quá Khứ Đơn.
Ví dụ: Up to now, she has loved me a lot. (Cho tới nay, cô ấy vẫn yêu tôi rất nhiều).
Cách dùng này cũng thường đi kèm với các trạng từ: Up to now, up to present, so far (đều có nghĩa là “cho tới nay”). Hay đi kèm giới từ For và Since, trong đó, For dùng trước danh từ chỉ khoảng thời gian, còn Since (từ … đến nay) dùng trước danh từ chỉ mốc thời gian cụ thể:
-For two months (trong 2 tháng), For three years (trong 3 năm).
-Since Tuesday (Từ thứ Ba đến giờ), Since 2019 (từ 2019 tới nay).
2.Dùng thì Hiện tại hoàn thành để diễn tả một hành động vừa mới xảy ra. Ở trường hợp này, chúng ta dùng JUST (vừa mới) đi kèm, ngay sau trợ động từ have/has.
Ví dụ: I have just kissed her. (Tôi vừa mới hôn cô ấy xong).
3.Cách dùng Hiện tại hoàn thành để diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn tất ở quá khứ, nhưng không xác định rõ thời gian hoặc thời gian không được đề cập tới. Nếu có mốc thời gian rõ ràng, bạn phải dùng Quá khứ đơn.
Ví dụ: I’ve done my homework. (Tôi đã làm xong hết bài tập rồi).
Nhưng nếu biết thời gian hành động diễn ra, bạn phải dùng quá khứ đơn: I did all my homework at 9 o’clock last night. (Tôi đã làm bài tập lúc 9 giờ tối qua).
Cách dùng Hiện Tại Hoàn Thành theo kiểu này có thể liên quan tới kết quả của hành động đối với hiện tại. She has lost all money. (Cô ấy mất hết tiền rồi, nên hiện tại cô ấy chẳng thể làm gì).
Nếu dùng Hiện tại hoàn thành, bạn không thể đi kèm các trạng từ chỉ mốc thời gian rõ ràng như “on Monday”, “in 2020”, “Yesterday”… Tuy nhiên, bạn có thể dùng trạng từ chỉ thời gian chưa hoàn thành lúc nói, kiểu các trạng từ có phần chỉ tương lai.
Ví dụ: I have visited Hà Nội this weeek/ this month/ this year/ today…
4.Cách dùng thì hiện tại hoàn thành với trạng từ chỉ tần suất nhằm diễn tả một hành động, sự việc đã diễn ra nhiều lần trong quá khứ, và có thể lặp lại nhiều lần trong tương lai. Cách này dùng với EVER (đã từng) và NEVER (chưa bao giờ).
Ví dụ:
-She has never met Park Hang Seo. (Cô ấy chưa bao giờ gặp Park Hang Seo, tương lai cũng không).
-She has ever seen End Game at least five times. (Cô ấy đã xem phim End Game ít nhất 5 lần, có thể còn xem nữa).
Cách dùng này thường xuất hiện trạng từ: ever (đã từng), once, twice, số đếm + time. . . (three times)
5.Dùng để diễn tả hành động, sự việc chưa từng xảy ra từ trước cho tới nay. Cách này đi kèm với “YET” dùng trong câu phủ định và nghi vấn.
Ví dụ:
-We haven’t gone to cinema yet. (Chúng tôi chưa từng tới rạp chiếu phim khi nào cả).
-Have you ever played football before yet? (Bạn đã từng chơi bóng đá chưa? Có thể bỏ yet cũng được nhé).
6.Dùng với “Already” trong câu khẳng định, để diễn tả hành động đã hoàn thành trước thời điểm nói. Tất nhiên, thời gian không được nêu rõ.
Ví dụ: I have already done the homework. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà).
7.Dùng để diễn tả hành động, sự việc đã hoàn thành tại một thời điểm trong ngày, nhưng chưa qua hẳn ở hiện tại, tức nó có thể xảy ra nữa.
Ví dụ: We have met this car four times today (hoặc several times this year/month). (Hôm nay, chúng tôi đã gặp chiếc xe này tới 4 lần rồi. Tất nhiên có thể gặp lần nữa chưa biết chừng).
8.Cách dùng Thì hiện tại hoàn thành để diễn tả hành động xảy ra ở quá khứ nhưng lại đưa tới kết quả ở hiện tại.
Ví dụ: Tom has lost all money in gambling. Now he is a homeless man. (Tom đã ném hết tiền vào trò đỏ đen. Vì thế, anh ta giờ là kẻ vô gia cư).
-Already (rồi)
-Just (vừa mới)
-Ever (từng)
-Never (chưa từng)
-Recently, lately (gần đây)
-Now (kết cục, hiện tại), Before (trước đây).
-It’s the first/second/third… times (Đây là lần đầu/lần thứ hai/thứ ba…)
Cách dùng SINCE với thì hiện tại hoàn thành:
-Since + quá khứ đơn.
Ví dụ: I have lived here since 1990. (Tôi sống tại đây từ năm 1990 tới nay).
-Since + hiện tại hoàn thành: Diễn tả 2 hành động song song xảy ra từ quá khứ kéo dài cho tới hiện tại.
Ví dụ: She has loved him since they’ve known each other. (Cô đã yêu anh ấy từ khi cả hai biết nhau).
-Since + hiện tại hoàn thành tiếp diễn: cũng diễn tả 2 hành động song song kéo dài từ quá khứ tới hiện tại, trong đó hành động đi với since được nhấn mạnh hơn.
Ví dụ: She has loved him so much since they’ve been living in the same house. (Cô ấy yêu anh nhiều hơn kể từ khi họ về sống chung một nhà).
-Since để chỉ mốc thời gian, còn For để chỉ khoảng thời gian.
Ví dụ: Since 2020 (từ năm 2020), For 5 months (trong vòng 5 tháng).
Cách dùng thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh chủ yếu để diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ, nhưng vẫn còn tiếp diễn tới hiện tại và có thể tiếp tục ở tương lai. Hoặc hành động ở quá khứ nhưng không rõ thời gian, hay kết quả (hậu quả) còn tác động tới hiện tại.