Thì Quá Khứ Hoàn Thành Past Perfect Tense trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Lý thuyết mảng kiến thức Thì Quá Khứ Hoàn Thành Past Perfect Tense trong tiếng Anh đầy đủ nhất với ví dụ minh họa dễ hiểu. Đây là một trong những thì quan trọng nhất mà người học rất dễ nhầm lẫn. Bạn phải nắm rõ khái niệm, cũng như công thức, cách dùng cho đúng. Đặc biệt Past Perfect Tense có nhiều dấu hiệu rất đặc trưng để bạn dễ dàng nhận ra, tránh dùng sai, hiểu sai.

Thì Quá Khứ Hoàn Thành trong tiếng Anh

Về mặt định nghĩa, ChuyenNgu.com có thể giải thích như sau. Thì Quá Khứ Hoàn Thành có tên tiếng Anh Past Perfect Tense, là thì được dùng để diễn tả một hành động xảy ra và hoàn tất trước một hành động khác trong quá khứ. Nên nhớ, cả hai đều diễn ra ở quá khứ. Hành động xảy ra trước được chia ở thì Quá Khứ Hoàn Thành, hành động diễn ra sau dùng Quá Khứ Đơn.

Lưu ý, động từ trong Thì Quá Khứ Hoàn Thành Past Perfect Tense được chia ở Động từ Phân từ II, tức Quá Khứ Phân Từ.

I.Công thức, Cấu trúc ở thể Khẳng Định, Phủ Định và Nghi Vấn của Thì Quá Khứ Hoàn Thành Past Perfect Tense

1.Thể Khẳng Định có cấu trúc như sau:

To be: S + had + been

S + had + VpII
Trong đó: S (subject) là chủ ngữ, Had là Trợ động từ.
VpII là động từ phân từ II (Quá khứ phân từ), tức Động từ thường thêm ED hoặc Động từ bất quy tắc chia ở cột thứ 3.

Ví dụ: I had finished my home work Before my mom came home. (Tôi đã hoàn thành bài tập trước khi mẹ về).

2.Thể Phủ định có công thức là:

To be: S + hadn’t + been

S + hadn’t + VpII
Trong đó: hadn’t = had not. Tức chỉ việc thêm NOT sau trợ động từ HAD để thành lập câu phủ định.

Ví dụ: He hadn’t washed dishes When his mom came home. (Anh ấy vẫn chưa rửa xong đống bát khi mẹ về nhà).

3.Thể nghi vấn:

To be:
Had + S + been ? Trả lời: Yes/No, S + had/hadn’t + been.
Wh-/How + had + S + been? Trả lời: S + had + been…

Câu hỏi Yes/No: Had + S + VpII ?
Trả lời: Yes, S + had hoặc No, S + hadn’t.
Như vậy, chỉ cần đảo trợ động từ HAD lên đầu trước chủ ngữ để thành lập câu hỏi, động từ vẫn chia ở cột thứ 3.

Ví dụ: Had you finished reading the book before the library was closed (Bạn có kịp đọc xong cuốn sách trước khi thư viện đóng của hay không). Yes, I had. Hoặc, No, I hadn’t.

Câu hỏi Wh- question: Wh-/How + had + S + VpII?
Trả lời: S + had + VpII

Ví dụ: What had she done before her husband came home? (Cô ấy đã làm gì trước khi chồng về nhà?).
Trả lời: She had cooked the dinner. (Cô ấy đã nấu bữa tối.)

II.Cách sử dụng của thì

Về tổng quát, Thì Quá Khứ Hoàn Thành Past Perfect Tense trong tiếng Anh dùng để diễn tả một sự việc, hành động diễn ra và hoàn tất trước một hành động nào đó trong quá khứ. Ở đây, chúng ta cố gắng nhấn mạnh tới sự hoàn thành của hành động trước. ChuyenNgu.com sẽ chỉ cho bạn học cách sử dụng của thì này một cách linh hoạt nhất.

1.Thì Quá Khứ Hoàn Thành dùng để diễn tả một hành động đã được hoàn tất trước một hành động khác ở trong quá khứ. Cách dùng này thường đi với When, Before, Until, As soon As hay By The Way, Just…

Ví dụ: Before he came home, she had finished cooking the meal. (Trước khi anh ấy về, cô ấy đã kịp nấu ăn xong rồi).

2.Thì Past Perfect Tense dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định ở quá khứ, và nó diễn ra trước một mốc thời gian khác cũng ở quá khứ.

Ví dụ: I had done all my homework before the first day of Tet last year. (Năm ngoái, Tôi đã hoàn thành xong bài tập về nhà trước ngày mùng 1 Tết).

3.Thì Quá Khứ Hoàn Thành được sử dụng để diễn tả một hành động mà kết quả của nó là điều kiện tiên quyết đối với hành động khác trong quá khứ. Ở đây, chúng ta muốn nhấn mạnh tới quan hệ Nhân-Quả, kiểu như Vì Có A nên mới (kết quả là) Có B.

Ví dụ: Boris Johnson’s government had work hard and reached an agreement with the EU before the transition period ended on 31 December 2020 (Chính phủ của Johnson đã làm việc để đạt được thỏa thuận Brexit trước thời điểm chính thức rời EU ngày 31/12/2020).

4.Thì Quá Khứ Hoàn Thành Past Perfect Tense trong tiếng Anh được dùng trong Câu Điều Kiện loại 3, với vai trò là mệnh đề điều kiện để diễn tả giả định không có thực trong quá khứ.

Ví dụ: If I had had 1 billion dollars, I would have gave you 5 million dollars. (Nếu tôi đã có 1 tỷ đô, tôi đã cho anh 5 triệu đô rồi).

5.Thì Quá Khứ Hoàn Thành còn được dùng trong câu mong ước (thường đi kèm với Wish), nhằm diễn tả điều ước muốn ở trong quá khứ.

Ví dụ: I wish had had one superpower that could let me change the world. (Tôi đã ước mình có siêu năng lực có thể thay đổi cả thế giới).

III.Những dấu hiệu nhận biết để bạn không thể nhầm lẫn Past Perfect Tense với các thì khác trong tiếng Anh.

1.Đầu tiên, nếu ta thấy một câu tiếng Anh mà có một hành động diễn ra và đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ, ta phải nghĩ ngay tới Thì Quá Khứ Hoàn Thành.

2.Thì Quá Khứ Hoàn Thành Past Perfect Tense trong tiếng Anh thường đi kèm các giới từ, liên từ được liệt kê ở đây: Until, Until then, When, When by, Before, After, By The Time, In The Time, By The End Of, As Soon As, For, By…

Trên đây là toàn bộ phần lý thuyết kiến thức Thì Quá Khứ Hoàn Thành Past Perfect Tense trong tiếng Anh hoàn chỉnh được ChuyenNgu.com tổng hợp. Các ví dụ minh họa giúp người học dễ dàng hiểu bản chất của thì này như thế nào.

Dù có nhiều cách dùng, hay dấu hiệu nhận biết khác nhau, nhưng có một đặc điểm cần chú ý. Đó là việc Thì Quá Khứ Hoàn Thành nhấn mạnh vào tính hoàn tất của một sự việc, hành động trước một hành động, sự việc khác (hay mốc thời gian) trong quá khứ. ChuyenNgu hy vọng bạn nắm được ý chính này để áp dụng cho đúng.